giòn giã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giòn giã+
- như giòn
- Tiếng chuông giòn giã
There are peals of bells
- Tiếng chuông giòn giã
- Resounding
- Chiến thắng giòn giã
Resounding victories
- Chiến thắng giòn giã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giòn giã"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giòn giã":
gian giảo giàn giáo giàn giụa gìn giữ giòn giã - Những từ có chứa "giòn giã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hot-short crisp cracker shortbread ice-cream cone bismuthal red-short crips copernicia cerifera parliament-cake more...
Lượt xem: 476